Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huýt gió để gọi
* thngữ|- to whistle for (sth)
* Từ tham khảo/words other:
-
khí hóa
-
khí hư
-
khí huyết
-
khí huyết phương cương
-
khí khá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huýt gió để gọi
* Từ tham khảo/words other:
- khí hóa
- khí hư
- khí huyết
- khí huyết phương cương
- khí khá