Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết hình
- blood type
* Từ tham khảo/words other:
-
trơ thổ địa
-
trợ thời
-
trợ thủ
-
trò tiêu khiển
-
trò tinh nghịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết hình
* Từ tham khảo/words other:
- trơ thổ địa
- trợ thời
- trợ thủ
- trò tiêu khiển
- trò tinh nghịch