Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyện uỷ
- district party committee|= bí thư huyện uỷ a district party committee secretary
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ở hai lòng
-
ăn ở keo kiệt
-
ăn ở không mất tiền
-
ăn ở không ra gì
-
ăn ở với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyện uỷ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở hai lòng
- ăn ở keo kiệt
- ăn ở không mất tiền
- ăn ở không ra gì
- ăn ở với nhau