Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huy chương đồng
* dtừ|- bronze medal
* Từ tham khảo/words other:
-
người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
-
người tân thời
-
người tán tỉnh
-
người tán tụng
-
người tân-tây-lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huy chương đồng
* Từ tham khảo/words other:
- người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
- người tân thời
- người tán tỉnh
- người tán tụng
- người tân-tây-lan