Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỷ bỏ
- to annul; to repeal; to abrogate; to cancel|= hủy bỏ một hợp đồng to annul/cancel a contract|= hủy bỏ hiệp ước bất tương xâm to abrogate the non-agression treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại trong vùng
-
điện thoại tự động
-
điện thoại tư gia
-
điện thoại viên
-
điện thoại vô tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỷ bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại trong vùng
- điện thoại tự động
- điện thoại tư gia
- điện thoại viên
- điện thoại vô tuyến