Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưu tức
- retirement pension
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn chót
-
đoạn chợt nghe thấy
-
đoàn chủ tịch
-
đoán chừng
-
đoán chừng trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưu tức
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn chót
- đoạn chợt nghe thấy
- đoàn chủ tịch
- đoán chừng
- đoán chừng trước