Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu tài
- (từ nghĩa cũ) talented|= hữu tài vô hạnh talented but without virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
khái quát
-
khái quát đại cương
-
khái quát hóa
-
khai quật xác chết
-
khai quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu tài
* Từ tham khảo/words other:
- khái quát
- khái quát đại cương
- khái quát hóa
- khai quật xác chết
- khai quốc