Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
- smoking is injurious/harmful to health; smoking damages health
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết đạo lý tẻ ngắt
-
thuyết đầu độc
-
thuyết đê-các-tơ
-
thuyết di truyền
-
thuyết định mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết đạo lý tẻ ngắt
- thuyết đầu độc
- thuyết đê-các-tơ
- thuyết di truyền
- thuyết định mệnh