Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút liên tục
* đtừ chain-smoke
* Từ tham khảo/words other:
-
đòi hỏi phải có trước hết
-
đòi hỏi phải kiên trì
-
đòi hỏi phải rán sức
-
đòi hỏi phải tỉ mỉ
-
đòi hỏi quá đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút liên tục
* Từ tham khảo/words other:
- đòi hỏi phải có trước hết
- đòi hỏi phải kiên trì
- đòi hỏi phải rán sức
- đòi hỏi phải tỉ mỉ
- đòi hỏi quá đáng