Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
húp canh
- drink or slurp soup
* Từ tham khảo/words other:
-
tuồng tây
-
tướng tay
-
tương tế
-
tường tế
-
tương thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
húp canh
* Từ tham khảo/words other:
- tuồng tây
- tướng tay
- tương tế
- tường tế
- tương thân