Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng xạ tuyến
- line of fire
* Từ tham khảo/words other:
-
đường bao quanh
-
đường bay
-
đường bẫy chim rừng
-
đường bể
-
đường bệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng xạ tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- đường bao quanh
- đường bay
- đường bẫy chim rừng
- đường bể
- đường bệ