Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương thất
- shrine, place of worship
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ đá sớm
-
đỏ da thắm thịt
-
đổ đá vào
-
đo đạc
-
đồ đạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương thất
* Từ tham khảo/words other:
- đồ đá sớm
- đỏ da thắm thịt
- đổ đá vào
- đo đạc
- đồ đạc