Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương khói
- incense-smoke; worship of ancestors and parents|= nắm mồ hương khói vắng tanh a grave without any incense-smoke over it, an uncared-for grave
* Từ tham khảo/words other:
-
bội xuất
-
bơi xuồng
-
bới xương
-
bom
-
bòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương khói
* Từ tham khảo/words other:
- bội xuất
- bơi xuồng
- bới xương
- bom
- bòm