Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hung thủ
- (cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassin
=Hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ+The murderer was arrested on the spot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hung thủ
- xem kẻ sát nhân
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn bán dọc theo bờ biển
-
buôn bán ế ẩm
-
buôn bán lớn
-
buôn bán lòng vòng
-
buôn bán ma túy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hung thủ
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bán dọc theo bờ biển
- buôn bán ế ẩm
- buôn bán lớn
- buôn bán lòng vòng
- buôn bán ma túy