Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hung tán
- (từ cũ; nghĩa cũ) Temporary burial
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hung tán
- (từ nghĩa cũ) temporary burial
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn bán các chức vụ nhà thờ
-
buôn bán cổ phần
-
buôn bán dọc theo bờ biển
-
buôn bán ế ẩm
-
buôn bán lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hung tán
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bán các chức vụ nhà thờ
- buôn bán cổ phần
- buôn bán dọc theo bờ biển
- buôn bán ế ẩm
- buôn bán lớn