Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưng nghiệp
- establish oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lắp vào
-
vật lây
-
vật lây nhiễm
-
vật lấy vào
-
vật lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- vật lắp vào
- vật lây
- vật lây nhiễm
- vật lấy vào
- vật lễ