Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứng chí
- (ít dùng) như khoái chí
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hứng chí
- (ít dùng) như khoái chí
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng rửa bát đĩa
-
buồng sắp chữ
-
buồng sau sân khấu
-
buông súng xuống
-
buồng tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứng chí
* Từ tham khảo/words other:
- buồng rửa bát đĩa
- buồng sắp chữ
- buồng sau sân khấu
- buông súng xuống
- buồng tắm