Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hun đúc
* verb
- to temper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hun đúc
* đtừ|- to temper
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm tabi
-
bướm tằm
-
buồm tam giác
-
bướm vàng
-
bướm vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hun đúc
* Từ tham khảo/words other:
- bướm tabi
- bướm tằm
- buồm tam giác
- bướm vàng
- bướm vẽ