Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hừm
* nđtừ|- humph; * thán từ humph
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên dự bị
-
diễn viên hài
-
diễn viên hài hước
-
diễn viên kịch câm
-
diễn viên kịch điệu bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hừm
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên dự bị
- diễn viên hài
- diễn viên hài hước
- diễn viên kịch câm
- diễn viên kịch điệu bộ