Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huê hồng
- commission; percentage|= lương cộng thêm huê hồng salary plus commission|= huê hồng của tôi bao nhiêu phần trăm? what's my percentage?
* Từ tham khảo/words other:
-
một mặt ... một mặt
-
một mất một còn
-
một màu
-
một mảy may
-
một mẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huê hồng
* Từ tham khảo/words other:
- một mặt ... một mặt
- một mất một còn
- một màu
- một mảy may
- một mẻ