Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huệ cố
- (từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huệ cố
- (từ nghĩa cũ) condescend to
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm lớn
-
bướm lông
-
buồm mũi
-
bướm nâu
-
bướm ngài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huệ cố
* Từ tham khảo/words other:
- buồm lớn
- bướm lông
- buồm mũi
- bướm nâu
- bướm ngài