hực | - Scorching [hot] =Nóng hực+Scorching hot =Hừng hực (láy, ý tăng).+Scorching hot, steaming hot =Nắng hè nóng hừng hực+The summer sun is scorching hot -Boiling, seething =Căm thù hừng hực trong lòng+His heart was boiling with hatred |
hực | - scorching (hot)|= nóng hực scorching hot|= hừng hực (láy, ý tăng) scorching hot, steaming hot|- boiling, seething|= căăm thù hừng hực trong lòn his heart was boiling with hatred |
* Từ tham khảo/words other:
- buồng mổ
- buồng ngồi chơi
- buồng ngủ
- buồng nhỏ
- buồng ở phía trước tàu