huấn luyện | * verb - to train; to teach; to drill; to coach =huấn luyện viên+the coach; instructor |
huấn luyện | - to instruct; to train; to teach; to drill; to coach|= một buổi huấn luyện trong căn cứ không quân a training session in an air base|= một số tên không tặc đã được huấn luyện phi công tại mỹ some of the hijackers were trained as pilots in the united states |
* Từ tham khảo/words other:
- buồm đi bão
- bướm đốm
- bướm đuôi nhạn
- buồm én
- bướm gama