Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hù doạ
- to menace; to threaten; to make threats against somebody; to intimidate|= làm điều gì do bị hù doạ to do something under duress
* Từ tham khảo/words other:
-
bom núi lửa
-
bơm nước va
-
bom phá
-
bom phá tàu ngầm
-
bom phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hù doạ
* Từ tham khảo/words other:
- bom núi lửa
- bơm nước va
- bom phá
- bom phá tàu ngầm
- bom phóng