Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tình hợp lý
- conformable to reason and sentiment; reasonable
* Từ tham khảo/words other:
-
làm công
-
làm công cụ cho
-
làm công nhân quét đường
-
làm công nhật
-
làm công phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tình hợp lý
* Từ tham khảo/words other:
- làm công
- làm công cụ cho
- làm công nhân quét đường
- làm công nhật
- làm công phu