hộp thoại | - (tin học) dialog box|= mở/đóng một hộp thoại to open/close a dialog box|= khi người dùng muốn in tài liệu, hệ thống sẽ hiển thị một hộp thoại gồm nhiều điều khiển thể hiện nhiều tuỳ chọn khác nhau when the user wants to print a document, the system will display a dialog box containing controls that represent various options |
* Từ tham khảo/words other:
- không hoạt động gì
- không hoạt động nữa
- không học hành được
- không hoen
- không hối cãi