Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tác xã ngư nghiệp
- fishing co-operative
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt làm ra vẻ đờ đẫn
-
mặt làm ra vẻ ngây
-
mặt làm ra vẻ thân thiện
-
mặt lạnh như tiền
-
mặt lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tác xã ngư nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- mặt làm ra vẻ đờ đẫn
- mặt làm ra vẻ ngây
- mặt làm ra vẻ thân thiện
- mặt lạnh như tiền
- mặt lát