Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp phấn sáp
- (bỏ túi) compact
* Từ tham khảo/words other:
-
người đặt vào giữa
-
người đặt vè
-
người đấu bò
-
người đầu bò đầu bướu
-
người đầu cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp phấn sáp
* Từ tham khảo/words other:
- người đặt vào giữa
- người đặt vè
- người đấu bò
- người đầu bò đầu bướu
- người đầu cơ