Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng tạm
- temporary contract
* Từ tham khảo/words other:
-
người như thế nào
-
người nhử trêu ngươi
-
người nhúng
-
người nhượng lại
-
người nhút nhát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng tạm
* Từ tham khảo/words other:
- người như thế nào
- người nhử trêu ngươi
- người nhúng
- người nhượng lại
- người nhút nhát