Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp
* noun
- box; can; tin
=đồ hộp+canned food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộp
- can; tin; box|= đậy cái hộp lại đàng hoàng! close the box properly!
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi bế mạc
-
buổi biểu diễn
-
buổi biểu diễn ban chiều
-
buổi biểu diễn bán hết vé
-
buổi biểu diễn duy nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp
* Từ tham khảo/words other:
- buổi bế mạc
- buổi biểu diễn
- buổi biểu diễn ban chiều
- buổi biểu diễn bán hết vé
- buổi biểu diễn duy nhất