Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộp bìa cứng
* dtừ|- bandbox, carton
* Từ tham khảo/words other:
-
để báo thù
-
để bảo vệ
-
đề bạt
-
đề bạt ai cốt để tống khứ đi
-
đệ bát kỳ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộp bìa cứng
* Từ tham khảo/words other:
- để báo thù
- để bảo vệ
- đề bạt
- đề bạt ai cốt để tống khứ đi
- đệ bát kỳ quan