Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp bào
- (sinh học) Plasmodium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp bào
- (sinh học) plasmodium
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi lễ ban chiều
-
buổi lễ cuối cùng trong ngày
-
buổi lễ nhà thờ
-
buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
-
buổi liên hoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp bào
* Từ tham khảo/words other:
- buổi lễ ban chiều
- buổi lễ cuối cùng trong ngày
- buổi lễ nhà thờ
- buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
- buổi liên hoan