Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng quần
- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng quần
- red trousers; * nghĩa bóng beautiful girl; fair
* Từ tham khảo/words other:
-
bước vào
-
buộc vào bến
-
buộc vào cọc
-
buộc vào nhau
-
bước vào trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng quần
* Từ tham khảo/words other:
- bước vào
- buộc vào bến
- buộc vào cọc
- buộc vào nhau
- bước vào trong