Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng lạng
- (bot) persimmon grown in lang son province
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn trượt
-
bắn trượt
-
bạn tù
-
bán tự do
-
bán tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng lạng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn trượt
- bắn trượt
- bạn tù
- bán tự do
- bán tự động