Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng kế hoạch
* thngữ|- to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhầu
-
nhậu
-
nhàu nát
-
nhau nhảu
-
nhâu nhâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- nhầu
- nhậu
- nhàu nát
- nhau nhảu
- nhâu nhâu