Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng đỏ
- red persimmon
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng xà lan
-
càng xe
-
cảng xếp hàng
-
cảng xuất phát
-
canguru con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cảng xà lan
- càng xe
- cảng xếp hàng
- cảng xuất phát
- canguru con