Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hổng đít
- split-seam bottomed (children's trousers)|= lớn quá rồi không mặc quần hổng đít nữa to be too grown up to wear split-seam bottomed trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ năng giao tiếp
-
kỹ năng lao động
-
kỹ năng ngôn ngữ
-
kỹ năng quản lý
-
kỹ năng vi tính cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hổng đít
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ năng giao tiếp
- kỹ năng lao động
- kỹ năng ngôn ngữ
- kỹ năng quản lý
- kỹ năng vi tính cơ bản