Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họng
* noun
- throat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
họng
- throat|= đau họng to have a sore throat|= dùng kẹo ho thông họng to use lozenges to clear the throat
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn nhão
-
bùn nhơ
-
bùn non
-
bún ốc
-
bùn quánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họng
* Từ tham khảo/words other:
- bùn nhão
- bùn nhơ
- bùn non
- bún ốc
- bùn quánh