hòng | - Intend, aim; expect =Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần+You can't axpect to learn a foreign language in a week. -(ít dùng) About, nearly =Đã hòng hết năm+They year is about to finish; the year is nearly at its end |
hòng | - to expect|= đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần you can't expect to learn a foreign language in a week|- in order to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- bún chả
- bùn cửa biển
- bùn đặc
- bùn dơ
- bùn hoa