Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn tay
* thngữ|- to kiss hands (the hand)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái mới
-
cái mũ
-
cái mũi
-
cái nằm ngoài
-
cái này cái nọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn tay
* Từ tham khảo/words other:
- cái mới
- cái mũ
- cái mũi
- cái nằm ngoài
- cái này cái nọ