Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn tạp
- Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up
=Một mớ hỗn tạp+A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỗn tạp
- mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up|= một mớ hỗn tạp a mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc sợi
-
bước sóng
-
bước thấp bước cao
-
buộc thắt
-
buộc thẻ ghi địa chỉ vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn tạp
* Từ tham khảo/words other:
- buộc sợi
- bước sóng
- bước thấp bước cao
- buộc thắt
- buộc thẻ ghi địa chỉ vào