Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn hòa
- (of committee or commission) joint, mixed alloy, mixture
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp đồ khâu
-
hộp đồ khâu vá
-
hợp doanh
-
hợp dòng
-
hợp đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn hòa
* Từ tham khảo/words other:
- hộp đồ khâu
- hộp đồ khâu vá
- hợp doanh
- hợp dòng
- hợp đồng