Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hờn dỗi
- to sulk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hờn dỗi
- to sulk
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi họp mặt quan trọng
-
buổi khai mạc
-
buổi khiêu vũ
-
buổi khiêu vũ cải trang
-
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hờn dỗi
* Từ tham khảo/words other:
- buổi họp mặt quan trọng
- buổi khai mạc
- buổi khiêu vũ
- buổi khiêu vũ cải trang
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ