hơn | * conj - more than =nó cao hơn tôi+He is taller than I - Better =chậm còn hơn không+Better late than never |
hơn | - than|= nó cao hơn tôi he's taller than i am|= con trai đông hơn con gái there were more boys than girls|- more than; over|= hơn 500 người dự cuộc mít tinh more than 500 people attended the meeting|= hẳn anh ta phải hơn 30 tuổi he must be over thirty|- past; after|= tôi bảo đảm ông này hơn 90 tuổi i'm sure this man is past 90|= hơn 7 giờ rồi, mà anh ta chưa dậy đi làm it's gone/past/after seven, but he has not risen to go to work |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hội họp ở ngoài trời
- buổi hội họp tế lễ
- buổi hội họp toàn đàn ông
- buổi hôm
- buổi họp