Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòn dái
* noun
- testicle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòn dái
- testicle
* Từ tham khảo/words other:
-
bủn
-
bùn ao
-
bùn bắn
-
bùn bắn tung
-
bún bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn dái
* Từ tham khảo/words other:
- bủn
- bùn ao
- bùn bắn
- bùn bắn tung
- bún bò