Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm khác
- another day|= thôi để hôm khác vậy! let's make it another day!
* Từ tham khảo/words other:
-
nhổ đi
-
nhổ đinh
-
nhỡ dịp
-
nhờ đó
-
nhơ đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm khác
* Từ tham khảo/words other:
- nhổ đi
- nhổ đinh
- nhỡ dịp
- nhờ đó
- nhơ đời