Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi tiều tụy
* ttừ|- shabbyish
* Từ tham khảo/words other:
-
để tia quang hóa thấu qua
-
đê tiện
-
để tiền vào quỹ công trái nhà nước
-
để tiếng
-
dễ tiếp thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi tiều tụy
* Từ tham khảo/words other:
- để tia quang hóa thấu qua
- đê tiện
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- để tiếng
- dễ tiếp thu