Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoi sữa
- mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ); greenhorn, spring chicken (mỹ)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày ngắn dần
-
ngây ngất
-
ngay ngáy
-
ngày ngày
-
ngây ngấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoi sữa
* Từ tham khảo/words other:
- ngày ngắn dần
- ngây ngất
- ngay ngáy
- ngày ngày
- ngây ngấy