Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi rậm
* ttừ|- thickish
* Từ tham khảo/words other:
-
hằm hằm
-
hăm hăm hở hở
-
hầm hào
-
hầm hào chữ chi
-
hâm hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi rậm
* Từ tham khảo/words other:
- hằm hằm
- hăm hăm hở hở
- hầm hào
- hầm hào chữ chi
- hâm hấp