Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi gàn
* thngữ|- to have rats in the attic|* ttừ|- pixilated
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hưởng lạc
-
chủ nghĩa khắc khổ
-
chủ nghĩa khách quan
-
chủ nghĩa khổ hạnh
-
chủ nghĩa khỏa thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi gàn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hưởng lạc
- chủ nghĩa khắc khổ
- chủ nghĩa khách quan
- chủ nghĩa khổ hạnh
- chủ nghĩa khỏa thân